Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Di động
Tên
Lời nhắn
0/1000

hướng Dẫn Mua Ống DWV Năm 2025: Các Loại, Kích Cỡ và Ứng Dụng

Nov.06.2025

Ống DWV Là Gì? Tìm Hiểu Chức Năng Và Các Thành Phần Của Hệ Thống

DWV các ống (thoát nước, chất thải và thông hơi) tạo thành xương sống của các hệ thống cấp thoát nước hiện đại, dẫn dòng nước thải ra khỏi các thiết bị vệ sinh đồng thời duy trì sự cân bằng áp suất không khí. Những ống không chịu áp lực này sử dụng trọng lực để vận chuyển chất thải theo nước đến hệ thống cống hoặc bể tự hoại, trong khi các ống thông hơi ngăn chặn khí cống độc hại xâm nhập vào không gian sinh hoạt.

Cách Hoạt Động Của Ống DWV Trong Các Hệ Thống Thoát Nước, Xử Lý Chất Thải Và Thông Hơi

Khi được lắp đặt đúng cách, hệ thống DWV giúp ngăn ngừa tắc nghẽn và ứ đọng bằng cách đảm bảo độ dốc phù hợp (khoảng ¼ inch giảm mỗi foot là tốt nhất) và bố trí các ống thông hơi ở những vị trí cần thiết nhất. Các đường ống thoát thu gom nước từ bồn rửa và nhà vệ sinh, trong khi các ống dẫn chất thải vận chuyển mọi thứ xuống đường ống cống chính. Các ống thông hơi cũng đóng vai trò quan trọng, cân bằng áp suất không khí để không tạo thành chân không có hại bên trong ống. Theo nghiên cứu gần đây của ngành công nghiệp, khoảng 7 trong số 10 sự cố thoát nước thực tế bắt nguồn từ việc lắp đặt ống thông hơi sai hoặc độ dốc ống không chính xác. Đó là lý do tại sao việc thực hiện đúng những yếu tố cơ bản này trong quá trình xây dựng lại quan trọng đến vậy đối với hiệu suất lâu dài.

Các thành phần chính của hệ thống DWV: Ống thoát, nhánh dẫn chất thải và cụm ống thông hơi

  1. Ống thoát thiết bị : Kết nối bồn rửa, vòi sen và nhà vệ sinh với các nhánh ống dẫn
  2. Ống đứng dẫn chất thải : Các ống đứng vận chuyển chất thải xuống các ống thoát ở tầng hầm
  3. Đầu cuối ống thông hơi : Lối thoát trên mái nhà để khuếch tán khí và lấy không khí vào
Thành phần Chức năng Đặc điểm thiết kế chính
Ống thoát nước Loại bỏ nước xám đường kính 2-4” ABS/PVC
Ống xả chất thải Vận chuyển chất rắn gang đúc/nhựa đường kính 3-6”
Ống thông hơi Cân chỉnh áp lực ống đứng 1,5-2”

Các thuật ngữ DWV thiết yếu để đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt

Nắm vững các thuật ngữ như đoạn ống xả (ống nằm ngang giữa thiết bị và ống thông hơi), ống thông hơi ướt (ống thoát nước/thoát khí hai chức năng), và lỗ kiểm tra (điểm tiếp cận để thông tắc) đảm bảo việc lắp đặt tuân thủ quy định. Sổ tay Uniform Plumbing Code .

Các loại ống DWV: So sánh PVC, ABS, Gang, Đồng và Thép không gỉ

Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho hệ thống DWV của bạn đòi hỏi phải cân nhắc giữa chi phí, độ bền và các quy định xây dựng địa phương. Phần này trong cẩm nang Hướng dẫn mua ống DWV phân tích năm loại ống phổ biến, được hỗ trợ bởi dữ liệu hiệu suất và hiểu biết chuyên ngành.

Ống DWV bằng PVC: Nhẹ, giá cả phải chăng và chịu được hóa chất

PVC đã trở thành vật liệu được lựa chọn hàng đầu cho hầu hết các công việc về hệ thống ống nước trong gia đình vì chi phí của nó thấp hơn từ 40 đến 70 phần trăm so với các lựa chọn bằng kim loại. Các nghiên cứu cho thấy những ống nhựa này cũng nhẹ hơn nhiều, trọng lượng nhẹ hơn khoảng 85 phần trăm so với ống gang tương ứng, đồng thời vẫn đáp ứng các bài kiểm tra an toàn NSF/ANSI 14 quan trọng. Vật liệu này có thể chịu được hầu như mọi thứ xuất hiện trong đường ống thoát nước gia đình thông thường vì nó kháng được mức pH từ 2 đến 12. Ngoài ra, bề mặt bên trong giữ được độ trơn nhẵn, điều này có nghĩa là nước chảy qua nhanh hơn khoảng 15 phần trăm so với các hệ thống ống kim loại truyền thống.

ABS so với PVC: Đánh giá khả năng chịu nhiệt và hiệu suất giảm tiếng ồn

Khi nói đến hiệu suất trong thời tiết lạnh, ống nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene hay còn gọi là ABS hoạt động tốt hơn nhiều so với ống PVC thông thường. Trong khi ống PVC tiêu chuẩn bắt đầu mất độ bền ở khoảng điểm đóng băng thì ABS thực tế có thể chịu được nhiệt độ thấp tới âm 40 độ Fahrenheit mà không bị nứt hoặc hư hỏng. Tuy nhiên, ngược lại, nếu chúng ta xử lý các dòng chất thải nóng, thì PVC có lợi thế hơn vì có thể chịu được nhiệt độ từ 140 đến 160 độ Fahrenheit, cao hơn khoảng 30 độ so với mức ABS có thể chịu được trước khi bắt đầu suy giảm. Ngoài ra còn một yếu tố quan trọng khác. Các thử nghiệm đã chỉ ra rằng ống ABS giảm tiếng ồn dòng nước khoảng 12 đến 15 decibel so với ống PVC. Điều này tạo nên sự khác biệt lớn trong các tòa nhà cao tầng, nơi âm thanh hệ thống ống nước thường truyền qua sàn và tường, gây khó chịu cho cư dân hoặc nhân viên văn phòng do tiếng nước chảy rì rào và ùng ục liên tục.

Gang đúc: Độ bền vượt trội và khả năng cách âm tốt cho sử dụng thương mại

Gang giảm truyền tiếng ồn 50% so với các loại thay thế bằng nhựa và có thể kéo dài hơn 75 năm trong môi trường thương mại. Thành ống dày (8–10 mm) chịu được tải trọng lớn trong các tòa nhà cao tầng, mặc dù trọng lượng vật liệu (12–15 lb/ft) làm tăng công lao lắp đặt từ 30–40%.

Đồng và Thép không gỉ: Ứng dụng chuyên biệt cho các hệ thống hiệu suất cao

Đồng và thép không gỉ chiếm ít hơn 5% số lượng lắp đặt ống thoát nước hiện đại nhưng đáp ứng nhu cầu chuyên biệt. Thép không gỉ loại 316 chống ăn mòn do clorua ở khu vực ven biển, trong khi tính chất kháng khuẩn của đồng khiến nó phù hợp cho phòng thí nghiệm và cơ sở y tế.

Kích cỡ ống thoát nước: Tiêu chuẩn, Thông số đo lường và Khả năng dẫn dòng chảy

Hiểu về Kích thước danh nghĩa so với Đường kính thực tế trong ống thoát nước

Việc chọn đúng kích cỡ cho ống DWV thực sự phụ thuộc vào việc hiểu được sự khác biệt giữa kích thước "danh nghĩa" và kích thước thực tế. Lấy ví dụ một ống PVC được gọi là 2 inch, thực tế đường kính ngoài của nó là 2,375 inch. Khoảng không gian bên trong nơi nước chảy phụ thuộc rất nhiều vào độ dày thành ống, điều này giải thích tại sao lại có các loại khác nhau như Schedule 40 hay Schedule 80. Hầu hết các nhà sản xuất đều tuân theo tiêu chuẩn ASTM D2665 khi sản xuất các loại ống này. Điều này giúp đảm bảo tính tương thích dù người dùng cần loại nhỏ nhất là 1 1/4 inch hay lớn nhất lên đến 24 inch. Một số thợ ống nước vẫn ưa dùng loại ống gang, mặc dù hiện nay vật liệu nhựa đã trở nên phổ biến hơn nhiều.

Các kích cỡ ống DWV tiêu chuẩn và ứng dụng thông dụng

  • ống 1,5”–2” : Lý tưởng cho ống xả bồn rửa và thông gió phòng tắm
  • ống 3”–4” : Dùng cho các thiết bị xả lưu lượng lớn như bồn cầu và máy giặt
  • ống 6” trở lên : Được sử dụng trong các ống đứng chính ở công trình thương mại và kết nối cống

Các hệ thống dân dụng thường sử dụng ống có đường kính lên đến 4 inch, trong khi các ứng dụng công nghiệp thường yêu cầu ống có đường kính 8 inch hoặc lớn hơn để xử lý lượng chất thải cao hơn.

Phù hợp kích cỡ ống với tải trọng thiết bị và loại công trình

Khi xác định kích thước ống cần thiết cho các tòa nhà, hầu hết các quy chuẩn đều dựa trên một đơn vị gọi là đơn vị thiết bị (fixture units) hay viết tắt là FUs. Lấy ví dụ bồn cầu nhà vệ sinh thông thường trong gia đình, thường tương đương khoảng 4 FUs và cần đường ống thoát nước khoảng 3 inch. Tuy nhiên, điều thú vị bắt đầu khi nói đến các công trình lớn hơn như các khu căn hộ cao 20 tầng, nơi thợ cơ điện có thể phải lắp đặt một ống đứng chính khổng lồ 10 inch chỉ để đảm bảo không khí lưu thông tốt trong hệ thống mà không gây tắc nghẽn. Sách quy chuẩn IPC thực tế có những bảng biểu hữu ích, gán số lượng thiết bị tương ứng với kích cỡ ống cần dùng. Hầu hết các nhà thầu sẽ cho bạn biết rằng những bảng này gần như là tiêu chuẩn tuyệt đối khi lên kế hoạch cho hệ thống thoát nước trong các dự án xây dựng mới.

Tương thích với Phụ kiện và Tuân thủ Mã theo Kích cỡ

Phụ kiện phải khớp cả về đường kính ống và tiêu chuẩn—ví dụ như sử dụng đầu nối PVC tiêu chuẩn 40 với các ống tiêu chuẩn 40. Việc ghép nối không phù hợp, ví dụ như nối ống ABS 2 inch với ống PVC 1,5 inch mà không có bộ chuyển đổi được chấp thuận, sẽ vi phạm tiêu chuẩn UPC và làm tăng nguy cơ rò rỉ. Luôn kiểm tra các sửa đổi địa phương đối với các quy định quốc gia khi thiết kế hệ thống của bạn.

Ứng dụng và Thiết kế Hệ thống DWV Dành cho Dân dụng và Thương mại

Hệ thống cấp thoát nước dân dụng: Các bố trí phổ biến sử dụng ống 2 inch và 3 inch

Trong các hệ thống thoát nước thải dân dụng, việc tiết kiệm không gian đồng thời giảm chi phí là điều khá quan trọng. Vì lý do đó, thợ điện nước thường lắp đặt ống có đường kính 2 inch cho bồn rửa và vòi sen trong phòng tắm, vốn xử lý khoảng từ 15 đến 25 gallon mỗi phút. Đối với bồn cầu và các thiết bị giặt là cần lưu lượng cao hơn, khoảng 30 đến 50 GPM, họ sẽ sử dụng ống 3 inch thay thế. Theo Quy chuẩn Cấp thoát nước Quốc tế năm 2021, cũng có các yêu cầu cụ thể về độ dốc. Các ống có đường kính 2 inch cần được dốc xuống khoảng một phần tư inch trên mỗi foot, và chỉ cần dốc một phần tám inch trên mỗi foot đối với các ống lớn hơn 3 inch để lực hấp dẫn có thể duy trì dòng chảy phù hợp qua hệ thống. Hầu hết các ngôi nhà được xây dựng ngày nay đều tuân theo cách tiếp cận hai kích cỡ ống này, chạy các ống đứng song song với các đoạn ngang ngắn hơn bất cứ khi nào có thể. Điều này giúp giảm thiểu số lượng lỗ cần khoan xuyên qua tường trong quá trình lắp đặt, làm cho toàn bộ dự án gọn gàng hơn và thường cũng tiết kiệm chi phí hơn.

Ứng dụng Kích thước ống Khả năng Lưu lượng (GPM) Các Thiết bị Thường Dùng
Nhà ở 2" 15–25 Chậu rửa, vòi sen, bồn cầu vệ sinh
Nhà ở 3" 30–50 Bồn cầu, máy giặt
Thương mại 4"–6" 60–120 Nhà vệ sinh nhiều ngăn, phòng thí nghiệm

Công trình thương mại và nhà cao tầng: Thiết kế ống đứng và quản lý tải trọng

Các hệ thống thương mại sử dụng ống có đường kính 4"–6" để xử lý việc sử dụng đồng thời các thiết bị trong các khu vực có mật độ người sử dụng cao. Các ống thông hơi được thiết kế ngăn ngừa mất cân bằng áp suất, với các ống thông hơi song song được lắp đặt cách nhau mỗi 8–12 tầng trong các tòa nhà cao tầng (theo hướng dẫn ASPE 2022) nhằm loại bỏ 92% sự cố khóa chân không. Các điểm kiểm tra dự phòng và mạng lưới thứ cấp hỗ trợ nhu cầu bảo trì cao hơn 3–5 lần trong môi trường thương mại.

Ống xả chính của công trình so với ống cống chính của công trình: Các điểm nối chính và quy chuẩn

Các đường ống thoát nước trong nhà thu gom toàn bộ nước thải từ bên trong công trình trước khi nối vào đường ống lớn chạy bên ngoài dọc theo tường móng, và điểm nối này cần phải có các van chống tràn ngược đặc biệt theo yêu cầu của quy chuẩn (IPC 2021, Mục 715.2). Hầu hết các công trình thương mại sử dụng ống thoát lớn hơn với đường kính từ sáu đến tám inch, đặt các điểm kiểm tra làm sạch cách nhau khoảng năm mươi feet. Các hệ thống dân dụng thường dùng ống PVC bốn inch, bố trí các điểm làm sạch cách nhau khoảng hai mươi lăm feet dọc theo hệ thống. Việc đảm bảo độ dốc đúng cũng rất quan trọng. Duy trì độ dốc tối thiểu 1 phần trăm ở đây giúp ngăn ngừa phần lớn các vấn đề mà thanh tra phát hiện trong quá trình kiểm tra, thực tế ngăn chặn khoảng ba phần tư các sự cố nối chéo gây phiền toái cho chính quyền địa phương.

Độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá trị lâu dài của vật liệu DWV

Tuổi thọ của ống PVC dưới điều kiện tiếp xúc với độ ẩm và hóa chất

PVC về bản chất đã kháng gỉ và suy giảm điện hóa học. Các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy không có sự xuống cấp đáng kể nào sau 25 năm tiếp xúc liên tục, và PVC duy trì 98% độ bền cấu trúc trong môi trường pH từ 2–12—vượt trội hơn thép không gỉ trong điều kiện axit. Độ bền này khiến PVC rất phù hợp cho hệ thống chất thải sinh hoạt chứa chất tẩy rửa và axit hữu cơ.

Các thách thức ăn mòn trong hệ thống DWV kim loại: Bài học từ các khu công nghiệp

Gang xám không phủ lớp bảo vệ sẽ phát triển hiện tượng ăn mòn lỗ sâu trong vòng 18 tháng ở môi trường giàu lưu huỳnh, như nhà bếp thương mại hoặc các cơ sở công nghiệp. Tuy nhiên, gang được phủ epoxy và hệ thống thép không gỉ được bảo trì đúng cách có thể kéo dài tuổi thọ từ 35–50 năm. Lớp lót bảo vệ là yếu tố thiết yếu trong các dòng chất thải ăn mòn mạnh.

Ảnh hưởng môi trường và so sánh vòng đời của các vật liệu DWV phổ biến

Khi nói đến vật liệu, PVC nổi bật với chỉ số năng lượng tích lũy ấn tượng ở mức khoảng 15 megajoule trên mỗi kilogram, mặc dù nó phân hủy tự nhiên rất chậm. Gang đúc có thể có lượng khí thải carbon lớn hơn trong quá trình sản xuất, nhưng phần lớn sau đó được tái chế, với khoảng 80% được sử dụng lại ở nơi khác. Đồng gây ra một thách thức khác vì việc khai thác từ mỏ tạo ra những vấn đề môi trường nghiêm trọng, khiến nó không được sử dụng rộng rãi dù có những tính chất tốt. Hiện nay, nhiều thợ ống nước và nhà thầu đang chuyển sang các giải pháp lai như kết hợp ống thoát nước bằng PVC với ống thông hơi bằng gang đúc. Cách tiếp cận này cho phép họ tận dụng ưu điểm của cả hai loại vật liệu khi xem xét hiệu suất hoạt động, chi phí và tác động đến môi trường theo thời gian.

Phần Câu hỏi Thường gặp

DWV là viết tắt của từ gì?

DWV là viết tắt của Drain, Waste, and Vent (Thoát nước, Chất thải và Thông hơi), đây là những thành phần thiết yếu của hệ thống cấp thoát nước.

Tại sao cân bằng áp suất quan trọng trong hệ thống DWV?

Cân bằng áp suất thông qua các ống thông hơi ngăn không cho khí cống thoát vào khu vực sinh hoạt và ngăn ngừa hiện tượng chân không có thể dẫn đến tắc nghẽn.

Lợi ích của việc sử dụng PVC trong hệ thống DWV là gì?

PVC nhẹ, giá thành phải chăng, chịu được hóa chất và dẫn nước nhanh hơn nhờ bề mặt nhẵn mịn.

Đơn vị thiết bị liên quan như thế nào đến kích cỡ ống?

Các đơn vị thiết bị (FUs) định lượng nhu cầu công suất dòng chảy cho các thiết bị vệ sinh, từ đó xác định yêu cầu kích cỡ ống theo quy định xây dựng.

Một số vật liệu ống DWV phổ biến là gì?

Các vật liệu ống DWV phổ biến bao gồm PVC, ABS, gang, đồng và thép không gỉ, mỗi loại mang lại những lợi ích và ứng dụng khác nhau.

Inquiry
Viết câu hỏi của bạn

Chúng tôi không chỉ là nhà sản xuất sản phẩm mà còn là nhà cung cấp giải pháp. Cho dù bạn có thắc mắc hay yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ giúp bạn.

Nhận Báo Giá

Liên hệ chúng tôi

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Email
Tên
Di động
Lời nhắn
0/1000